Đọc nhanh: 出牙咬环 (xuất nha giảo hoàn). Ý nghĩa là: Vòng kích thích mọc răng cho trẻ em.
出牙咬环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng kích thích mọc răng cho trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出牙咬环
- 她 恨 得 咬牙切齿
- Cô nghiến răng căm hận.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 咬紧牙关
- cắn chặt răng
- 她 咬牙 不让 自己 哭
- Cô ấy cắn chặt răng để không khóc.
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
- 其他 环节 都 没 问题 , 单单 这里 出 了 毛病
- các khâu khác đều không có vấn đề gì, chỉ riêng ở đây xảy ra sự cố.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
咬›
牙›
环›