Đọc nhanh: 人工呼吸设备 (nhân công hô hấp thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị dùng để hô hấp nhân tạo.
人工呼吸设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị dùng để hô hấp nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工呼吸设备
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 新 设备 帮助 工厂 提高 了 产值
- Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.
- 病人 的 呼吸 变得 微弱
- Hơi thở của bệnh nhân trở nên yếu ớt.
- 医生 为 病人 做 了 人工呼吸
- Bác sĩ đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.
- 霾 让 人 难 呼吸
- Khói mù khiến người ta khó thở.
- 工人 在 抢救 受损 的 设备
- Công nhân đang cứu vãn các thiết bị bị hỏng.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
吸›
呼›
备›
工›
设›