人工呼吸器 réngōng hūxī qì
volume volume

Từ hán việt: 【nhân công hô hấp khí】

Đọc nhanh: 人工呼吸器 (nhân công hô hấp khí). Ý nghĩa là: máy hô hấp nhân tạo; Thiết bị hô hấp nhân tạo.

Ý Nghĩa của "人工呼吸器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人工呼吸器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy hô hấp nhân tạo; Thiết bị hô hấp nhân tạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工呼吸器

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng wèi 病人 bìngrén zuò le 人工呼吸 réngōnghūxī

    - Bác sĩ đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 拆卸 chāixiè jiù 机器 jīqì

    - Công nhân đang tháo dỡ máy cũ.

  • volume volume

    - mái ràng rén nán 呼吸 hūxī

    - Khói mù khiến người ta khó thở.

  • volume volume

    - 机器人 jīqìrén 正在 zhèngzài 工厂 gōngchǎng 组装 zǔzhuāng 汽车 qìchē

    - Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 关上 guānshàng 机器 jīqì

    - Công nhân tắt máy móc.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 挣着 zhēngzhe 修好 xiūhǎo 机器 jīqì

    - Công nhân cố gắng sửa xong máy móc.

  • volume volume

    - 消防队员 xiāofángduìyuán 需用 xūyòng 呼吸 hūxī 器械 qìxiè 才能 cáinéng 进入 jìnrù 燃烧 ránshāo zhù de 房屋 fángwū

    - Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao