Đọc nhanh: 呼吸面具过滤器 (hô hấp diện cụ quá lự khí). Ý nghĩa là: Bộ lọc dùng cho mặt nạ hô hấp.
呼吸面具过滤器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ lọc dùng cho mặt nạ hô hấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸面具过滤器
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 我们 俩 不太熟 , 只 见面 打个招呼 , 没有 过 过 话儿
- hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả.
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
吸›
呼›
器›
滤›
过›
面›