Đọc nhanh: 人工电子耳 (nhân công điện tử nhĩ). Ý nghĩa là: ốc tai điện tử.
人工电子耳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc tai điện tử
cochlear implant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工电子耳
- 工人 们 在 打 糨子
- Các công nhân đang trộn hồ.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 这片 区域 有 许多 电子 工厂
- Có rất nhiều nhà máy điện tử ở khu vực này.
- 死者 的 孩子 中有 谁 植入 过 人工 耳蜗 吗
- Có trẻ nào được cấy điện cực ốc tai không?
- 电话响 了 一阵子 没人接
- Điện thoại đã kêu một lúc mà không ai nghe.
- 工人 正在 修房子
- Công nhân đang sửa nhà.
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
- 现在 人们 不再 信托 电子 烟
- Bây giờ người ta không còn tin vào thuốc lá điện tử nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
子›
工›
电›
耳›