Đọc nhanh: 人为刀俎,我为鱼肉 (nhân vi đao trở ngã vi ngư nhụ). Ý nghĩa là: người là đao thớt, ta là cá thịt; thân phận mình như cá nằm trên thớt; cá nằm trên thớt; cá nằm dưới dao; cá mắc cạn.
人为刀俎,我为鱼肉 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người là đao thớt, ta là cá thịt; thân phận mình như cá nằm trên thớt; cá nằm trên thớt; cá nằm dưới dao; cá mắc cạn
比喻人家掌握生杀大权,自己处在被宰割的地位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人为刀俎,我为鱼肉
- 我 量入为出 , 从来不 该欠 别人 的
- tôi liệu cơm gắp mắm, chưa hề mắc nợ ai.
- 我 似懂非懂 , 以为 上次 因为 是 叫 别人 做 , 所以 师父 不 高兴
- Tôi có vẻ đã hiểu, nhưng tôi nghĩ rằng vì lần trước tôi đã nhờ ai đó làm việc đó nên Sư phụ không vui.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 别人 都 学会 了 , 就是 我 没有 学会 , 多 难为情 啊
- mọi người đều học được hết, chỉ có tôi là học không được, thật xấu hổ quá!
- 我 曾 与 一个 极为 出色 的 人 共事 , 他 在 一年 之内 被 三个 客户 解雇
- Tôi đã làm việc với một người rất giỏi đã bị ba khách hàng sa thải trong vòng một năm
- 他 认为 这部 小说 的 人物 写得 十分 成功 , 我 也 有 同感
- anh ấy cho rằng nhân vật trong bộ tiểu thuyết này miêu tả rất đạt, tôi cũng có cảm tưởng như vậy.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我 愿意 为 你 做 任何 事
- Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 客人 们 , 这边 请 , 我们 已经 为 大家 准备 好 了 位置
- Quý khách, mời đi bên này, chúng tôi đã chuẩn bị chỗ ngồi cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
人›
俎›
⺈›
刀›
我›
⺼›
肉›
鱼›