Đọc nhanh: 人文 (nhân văn). Ý nghĩa là: nhân văn. Ví dụ : - 人文科学。 khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
人文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân văn
指人类社会的各种文化现象
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人文
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 他 是 一个 斯文 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông nho nhã.
- 他 着 人 去 送 文件
- Anh ấy cử người đi đưa tài liệu.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 他 是 一个 著名 的 文人
- Ông ấy là một nhà văn nổi tiếng.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
- 他 是 一个 很 有 文化 的 人
- Anh ấy là người rất có học vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
文›