Đọc nhanh: 人文科学 (nhân văn khoa học). Ý nghĩa là: khoa học xã hội.
人文科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học xã hội
社会科学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人文科学
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 录像 有 拍 到 科学 怪人
- Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.
- 我 很 喜欢 学 文科
- Tôi rất thích học văn học.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 他 被誉为 现代 天文学 的 奠基人
- Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
学›
文›
科›