亲笔 qīnbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thân bút】

Đọc nhanh: 亲笔 (thân bút). Ý nghĩa là: tự tay viết; chính tay viết, chữ tự viết, đích bút. Ví dụ : - 亲笔信。 thân tín.. - 这是他亲笔写的。 đây là anh ấy tự viết.. - 这几个字是鲁迅先生的亲笔。 mấy chữ này là tự tay Lỗ Tấn viết.

Ý Nghĩa của "亲笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亲笔 khi là Phó từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tự tay viết; chính tay viết

亲自动笔 (写)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亲笔信 qīnbǐxìn

    - thân tín.

  • volume volume

    - zhè shì 亲笔写 qīnbǐxiě de

    - đây là anh ấy tự viết.

✪ 2. chữ tự viết

指亲自写的字

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè shì 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 亲笔 qīnbǐ

    - mấy chữ này là tự tay Lỗ Tấn viết.

✪ 3. đích bút

每个人写的字所特有的形象; 字迹

✪ 4. thủ bút

亲手做的文章、写的字或画的画 (多指名人的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲笔

  • volume volume

    - 我笔 wǒbǐ le 一封 yīfēng 亲笔信 qīnbǐxìn

    - Tôi đã viết một bức thư tay.

  • volume volume

    - 亲笔信 qīnbǐxìn

    - thân tín.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè shì 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 亲笔 qīnbǐ

    - mấy chữ này là tự tay Lỗ Tấn viết.

  • volume volume

    - 签名册 qiānmíngcè 亲笔签名 qīnbǐqiānmíng 组成 zǔchéng de 册子 cèzi

    - Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.

  • volume volume

    - 书上 shūshàng yǒu 作者 zuòzhě de 亲笔 qīnbǐ 题字 tízì

    - trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.

  • volume volume

    - 不便 bùbiàn 亲自 qīnzì 写信 xiěxìn 只好 zhǐhǎo yóu 代笔 dàibǐ

    - anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.

  • volume volume

    - zhè shì 老人家 lǎorénjiā de 亲笔 qīnbǐ

    - Đây là chữ viết tay của ông ấy.

  • volume volume

    - zhè shì 亲笔写 qīnbǐxiě de

    - đây là anh ấy tự viết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao