亲代 qīndài
volume volume

Từ hán việt: 【thân đại】

Đọc nhanh: 亲代 (thân đại). Ý nghĩa là: thế hệ con cháu.

Ý Nghĩa của "亲代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亲代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thế hệ con cháu

产生后一代生物的生物,对后一代生物来说是亲代,所产生的后一代叫子代

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲代

  • volume volume

    - 世世代代 shìshìdàidài de 愿望 yuànwàng

    - một ước vọng từ bao đời.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu rén 可以 kěyǐ 代替 dàitì 爸爸 bàba gěi de 那种 nàzhǒng 亲切感 qīnqiègǎn

    - Không ai có thể thay thế được cái cảm giác thân thiết của bố dành cho tôi.

  • volume volume

    - 一代新人 yídàixīnrén 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 不便 bùbiàn 亲自 qīnzì 写信 xiěxìn 只好 zhǐhǎo yóu 代笔 dàibǐ

    - anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.

  • volume volume

    - 上天 shàngtiān pài lái 抚平 fǔpíng 孩提时代 háitíshídài de 创伤 chuāngshāng

    - Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 亲自 qīnzì 投票 tóupiào huò qǐng rén 代理 dàilǐ

    - Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 一再 yīzài 交代 jiāodài 路上 lùshàng yào 小心 xiǎoxīn

    - Mẹ tôi nhiều lần dặn tôi phải cẩn thận khi ra đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao