Đọc nhanh: 亲丁 (thân đinh). Ý nghĩa là: họ hàng; dòng họ.
亲丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ hàng; dòng họ
指有血统关系的亲属
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲丁
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
亲›