Đọc nhanh: 亲笔签名 (thân bút thiêm danh). Ý nghĩa là: tự ký. Ví dụ : - 签名册亲笔签名组成的册子 Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.
亲笔签名 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự ký
- 签名册 亲笔签名 组成 的 册子
- Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲笔签名
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 名作家 也 有 败笔
- tác giả nổi tiếng cũng có khi viết không hay.
- 亲笔信
- thân tín.
- 签名册 亲笔签名 组成 的 册子
- Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.
- 这 是 她 亲笔 的 签名
- Đây là chữ ký viết tay của cô ấy.
- 作家 秉笔 签名 售书
- Nhà văn cầm bút ký tên bán sách.
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
- 他 的 母亲 是 一名 小学教师
- Mẹ anh ấy là giáo viên tiểu học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
名›
笔›
签›