Đọc nhanh: 产品说明 (sản phẩm thuyết minh). Ý nghĩa là: Giới thiệu sản phẩm. Ví dụ : - 产品说明书。 Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
产品说明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giới thiệu sản phẩm
- 产品 说明书
- Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品说明
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 明白 产品 的 用 很 重要
- Hiểu rõ công dụng của sản phẩm rất quan trọng.
- 产品 说明书
- Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- 请参阅 产品 说明书
- Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn.
- 对 不明 嫌犯 来说 战利品 至关重要
- Chiếc cúp rõ ràng là rất quan trọng đối với việc hủy đăng quang.
- 鲜明 的 特色 使 产品 独特
- Đặc điểm nổi bật làm sản phẩm độc đáo.
- 这些 产品 之间 的 差别 明显
- Sự khác biệt giữa các sản phẩm này rõ ràng.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
明›
说›