Đọc nhanh: 产品结构 (sản phẩm kết cấu). Ý nghĩa là: Trộn sản phẩm. Ví dụ : - 产品结构调整应以市场为导向。 kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
产品结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trộn sản phẩm
product mix
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品结构
- 这个 作品 的 结构 也 比较 新颖 , 不落俗套
- kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 国家 需要 优化 产业结构
- Quốc gia cần tối ưu hóa cơ cấu ngành
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
构›
结›