Đọc nhanh: 京华时报 (kinh hoa thì báo). Ý nghĩa là: Thời báo Bắc Kinh (báo).
京华时报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời báo Bắc Kinh (báo)
Beijing Times (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京华时报
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 他 送 报纸 很 准时
- Anh ấy giao báo đúng giờ.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 入境 时 必须 做 健康 申报
- Khi nhập cảnh phải làm khai báo sức khỏe.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 你 什么 时候 来 北京 ?
- Khi nào bạn đến Bắc Kinh.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
华›
报›
时›