Đọc nhanh: 交往联系 (giao vãng liên hệ). Ý nghĩa là: đường đi lối lại.
交往联系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đi lối lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交往联系
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 他们 相 联系
- Chúng tôi liên lạc với nhau.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 他们 已经 交往 很多年 了
- Họ đã qua lại với nhau được nhiều năm.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
往›
系›
联›