Đọc nhanh: 义赈 (nghĩa chẩn). Ý nghĩa là: nghĩa chẩn.
义赈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa chẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义赈
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn; căm phẫn đầy ngực
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
赈›