Đọc nhanh: 联系方式 (liên hệ phương thức). Ý nghĩa là: Phương thức liên hệ.
联系方式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương thức liên hệ
联系方式,能够达到对个人直接沟通的相关信息,多用于聊天、交流。也是一种告知方式的体现。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联系方式
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 在 旧时代 , 写信 就是 人们 的 联系方式
- Ở thời đại cũ, viết thư chính là phương thức liên hệ của mọi người.
- 请 提供 你 的 联系方式
- Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc của bạn.
- 请 更改 你 的 联系方式
- Xin hãy thay đổi thông tin liên lạc của bạn.
- 任 还有 没有 牛津 的 联系方式
- Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
方›
系›
联›