Đọc nhanh: 联系地址 (liên hệ địa chỉ). Ý nghĩa là: Địa chỉ liên lạc.
联系地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địa chỉ liên lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联系地址
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 他们 联系 紧密
- Họ liên lạc liên tục.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 他 想不起 以前 的 地址
- Anh ấy không nhớ ra địa chỉ cũ.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
- 他俩 多年 失掉 了 联系 , 想不到 在 群英会 上 见面 了 , 真是 奇遇
- hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
系›
联›