Đọc nhanh: 联系人 (liên hệ nhân). Ý nghĩa là: liên hệ (người). Ví dụ : - 我有个联系人 Tôi có một liên hệ.
联系人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên hệ (người)
contact (person)
- 我 有 个 联系人
- Tôi có một liên hệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联系人
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 我 有 个 联系人
- Tôi có một liên hệ.
- 我们 与 家人 保持联系
- Chúng tôi giữ liên lạc với gia đình của chúng tôi.
- 在 旧时代 , 写信 就是 人们 的 联系方式
- Ở thời đại cũ, viết thư chính là phương thức liên hệ của mọi người.
- 我 在 跟 随行人员 联系
- Tôi đi với đoàn tùy tùng.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
系›
联›