有联系 yǒu liánxì
volume volume

Từ hán việt: 【hữu liên hệ】

Đọc nhanh: 有联系 (hữu liên hệ). Ý nghĩa là: được kết nối, có liên quan. Ví dụ : - 肯定跟这事有联系 Nó phải được kết nối.

Ý Nghĩa của "有联系" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有联系 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. được kết nối

to be connected

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肯定 kěndìng gēn 这事 zhèshì yǒu 联系 liánxì

    - Nó phải được kết nối.

✪ 2. có liên quan

to be related

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有联系

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng gēn 这事 zhèshì yǒu 联系 liánxì

    - Nó phải được kết nối.

  • volume volume

    - yǒu 联系人 liánxìrén

    - Tôi có một liên hệ.

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng yǒu 联系 liánxì

    - Anh ấy có liên hệ với bọn phản động.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 线索 xiànsuǒ yǒu 联系 liánxì

    - Hai manh mối này có liên kết.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ gēn 鲍威尔 bàowēiěr yǒu 直接 zhíjiē 联系 liánxì

    - Nếu anh ta được kết nối trực tiếp với Powell

  • volume volume

    - rèn 还有 háiyǒu 没有 méiyǒu 牛津 niújīn de 联系方式 liánxìfāngshì

    - Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?

  • volume volume

    - yǒu 问题 wèntí qǐng 随时 suíshí 联系 liánxì

    - Nếu có vấn đề, xin hãy liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.

  • - 如果 rúguǒ nín yǒu 任何 rènhé 问题 wèntí qǐng 联系 liánxì 楼层 lóucéng 值班人员 zhíbānrényuán

    - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng liên hệ với nhân viên trực tầng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJTK (尸十廿大)
    • Bảng mã:U+8054
    • Tần suất sử dụng:Rất cao