交卸 jiāoxiè
volume volume

Từ hán việt: 【giao tá】

Đọc nhanh: 交卸 (giao tá). Ý nghĩa là: bàn giao. Ví dụ : - 他将于明天交卸。 Cô ấy sẽ bàn giao vào ngày mai.. - 他交卸时非常谨慎。 Anh ấy bàn giao rất cẩn thận.

Ý Nghĩa của "交卸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交卸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn giao

旧时官吏卸职,向后任交代

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiāng 明天 míngtiān 交卸 jiāoxiè

    - Cô ấy sẽ bàn giao vào ngày mai.

  • volume volume

    - 交卸 jiāoxiè shí 非常 fēicháng 谨慎 jǐnshèn

    - Anh ấy bàn giao rất cẩn thận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交卸

  • volume volume

    - liǎng 国交 guójiāo bīng

    - hai nước giao chiến.

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù shì 东西方 dōngxīfāng 文化交流 wénhuàjiāoliú de 桥梁 qiáoliáng

    - Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - liǎng guó 缔交 dìjiāo 以后 yǐhòu 关系 guānxì 一直 yìzhí 正常 zhèngcháng

    - hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.

  • volume volume

    - 交卸 jiāoxiè shí 非常 fēicháng 谨慎 jǐnshèn

    - Anh ấy bàn giao rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn de 差事 chāishì 交卸 jiāoxiè le

    - Công việc của bố cũng đã bàn giao lại.

  • volume volume

    - jiāng 明天 míngtiān 交卸 jiāoxiè

    - Cô ấy sẽ bàn giao vào ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMSL (人一尸中)
    • Bảng mã:U+5378
    • Tần suất sử dụng:Cao