Đọc nhanh: 亚洲巨龟 (á châu cự khưu). Ý nghĩa là: Rùa đất lớn.
亚洲巨龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rùa đất lớn
亚洲巨龟(学名:Heosemys grandis)是地龟科、东方龟属动物。亚洲巨龟是硬売、半水栖性的亚洲水龟中体型最大的一种。背甲长度达435毫米。成年个体重7.5千克左右,属大型龟类。成体为椭圆形,身体厚实,背部高耸、宽圆。头大,暗灰绿色至褐色,头背部眼侧、颈部有棕黄、橙色或橘红色碎小斑点。背甲棕褐色、黄褐色,中部脊棱明显,每一盾片均有同心纹理,后缘呈锯齿状;腹甲棕黄色、浅黄色,每块盾片均有清晰、呈褐色竹叶状的放射性花纹。四肢粗壮,棕褐色,具覆瓦状大块鳞片,趾间具蹼;前肢5爪、后肢4爪,爪粗大有力。雄龟躯干长,前肢较长,性成熟的雄龟后腹部凹陷,尾部粗长,泄殖孔距腹甲后缘较远;雌龟躯干短而厚,前肢较短,腹部扁平,尾部细短,泄殖腔孔距腹甲后缘较近。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲巨龟
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 你 知道 亚洲 有种 武士刀
- Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
巨›
洲›
龟›