Đọc nhanh: 亚洲时段 (á châu thì đoạn). Ý nghĩa là: Phiên Châu Á (asian session).
亚洲时段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiên Châu Á (asian session)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲时段
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
时›
段›
洲›