Đọc nhanh: 对外贸易经济合作部 (đối ngoại mậu dị kinh tế hợp tá bộ). Ý nghĩa là: Bộ Ngoại thương và Hợp tác Kinh tế (MOFTEC).
对外贸易经济合作部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ Ngoại thương và Hợp tác Kinh tế (MOFTEC)
Ministry of Foreign Trade and Economic Cooperation (MOFTEC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外贸易经济合作部
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 发展 外贸 经济
- Phát triển kinh tế ngoại thương.
- 贸易 增长 带动 经济
- Tăng trưởng thương mại thúc đẩy kinh tế.
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 第二 , 拓展 互利 共 赢 的 经济 合作
- Thứ hai, mở rộng hợp tác kinh tế cùng có lợi và đôi bên cùng có lợi
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
- 部门经理 对 员工 的 工作 表现 进行 了 评估
- Trưởng phòng đã đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
合›
外›
对›
易›
济›
经›
贸›
部›