井灌 jǐngguàn
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh quán】

Đọc nhanh: 井灌 (tỉnh quán). Ý nghĩa là: tưới ruộng bằng nước giếng.

Ý Nghĩa của "井灌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

井灌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tưới ruộng bằng nước giếng

用井水灌溉农田

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井灌

  • volume volume

    - 井然 jǐngrán 不紊 bùwěn

    - trật tự ngăn nắp.

  • volume volume

    - 风雪 fēngxuě 呼呼地 hūhūdì guàn 进门 jìnmén lái

    - Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.

  • volume volume

    - cóng 斜井 xiéjǐng 下去 xiàqù 一百米 yìbǎimǐ jiù dào 工作面 gōngzuòmiàn

    - từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.

  • volume volume

    - 从井里 cóngjǐnglǐ 汲水 jíshuǐ

    - múc nước từ giếng lên.

  • volume volume

    - 井是 jǐngshì de 姓氏 xìngshì

    - Tỉnh là họ của cô ấy.

  • volume volume

    - 井陉 jǐngxíng ( 县名 xiànmíng zài 河北 héběi )

    - Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn néng 看到 kàndào 井宿 jǐngsù ma

    - Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 荒漠 huāngmò 宣战 xuānzhàn 引水 yǐnshuǐ 灌溉 guàngài 植树造林 zhíshùzàolín

    - họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn , Huàn
    • Âm hán việt: Hoán , Quán
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETRG (水廿口土)
    • Bảng mã:U+704C
    • Tần suất sử dụng:Cao