五角大楼 wǔjiǎoDàlóu
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ giác đại lâu】

Đọc nhanh: 五角大楼 (ngũ giác đại lâu). Ý nghĩa là: ngũ giác đài; lầu năm góc (trụ sở của Bộ Quốc Phòng Mỹ).

Ý Nghĩa của "五角大楼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五角大楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngũ giác đài; lầu năm góc (trụ sở của Bộ Quốc Phòng Mỹ)

美国国防部的办公大楼,外形为五角形,常用做美国国防部的代称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五角大楼

  • volume volume

    - 五大洲 wǔdàzhōu de 朋友 péngyou 齐集 qíjí zài 中国 zhōngguó de 首都北京 shǒudūběijīng

    - Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 五年 wǔnián hòu cóng 大学 dàxué 毕了业 bìleyè

    - Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.

  • volume volume

    - 五郎 wǔláng 怎么 zěnme huì 觉得 juéde 我能 wǒnéng 拿出 náchū 这么 zhème 一大笔钱 yīdàbǐqián

    - Làm thế quái nào mà Goro lại mong tôi kiếm được loại tiền như vậy?

  • volume volume

    - 他家 tājiā de 农田 nóngtián 大约 dàyuē 五亩 wǔmǔ

    - Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • volume volume

    - 五楼 wǔlóu yǒu 一个 yígè xiǎo 花园 huāyuán

    - Tầng năm có một khu vườn nhỏ.

  • volume volume

    - 一元 yīyuán de 票子 piàozi chéng 两张 liǎngzhāng 五角 wǔjiǎo de

    - tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào 楼下 lóuxià yǒu 五个 wǔgè 维密 wéimì de 超模 chāomó

    - Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao