Đọc nhanh: 五角 (ngũ giác). Ý nghĩa là: Hình năm góc. Ví dụ : - 我们追查的五角星 Ngôi sao năm cánh mà chúng tôi quan tâm
五角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình năm góc
pentagon
- 我们 追查 的 五角星
- Ngôi sao năm cánh mà chúng tôi quan tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五角
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
- 我们 追查 的 五角星
- Ngôi sao năm cánh mà chúng tôi quan tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
角›