Đọc nhanh: 机场大楼 (cơ trường đại lâu). Ý nghĩa là: Nhà ga sân bay.
机场大楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà ga sân bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机场大楼
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 美国 有 十座 最大 的 机场
- Mỹ có mười sân bay lớn nhất.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
大›
机›
楼›