Đọc nhanh: 五角形 (ngũ giác hình). Ý nghĩa là: Hình năm góc.
五角形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình năm góc
pentagon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五角形
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
- 我们 追查 的 五角星
- Ngôi sao năm cánh mà chúng tôi quan tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
形›
角›