Đọc nhanh: 消防处大楼 (tiêu phòng xứ đại lâu). Ý nghĩa là: Tòa nhà của phòng pccc.
消防处大楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa nhà của phòng pccc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防处大楼
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 远处 的 高楼大厦 隐约可见
- Những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.
- 各 消防队 一直 在 全力以赴
- Lực lượng cứu hỏa đã làm việc hết sức mình..
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 伦敦 到处 都 有 意大利 餐馆
- Nhà hàng Ý có ở khắp mọi nơi tại London.
- 但 今晨 的 大 消息 却是
- Nhưng câu chuyện thực sự sáng nay là một nữ hoàng
- 消防员 迅速 扑灭 了 大火
- Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.
- 这栋 楼有 消防系统
- Tòa nhà này có hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
大›
楼›
消›
防›