Đọc nhanh: 电视大楼 (điện thị đại lâu). Ý nghĩa là: Tòa nhà truyền hình.
电视大楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa nhà truyền hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视大楼
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 当 我 看到 电视 报道 时 一下 就 恍然大悟 了
- Khi tôi xem bản tin trên TV, tôi đột nhiên bừng tỉnh đại ngộ.
- 我家 的 电视 很大
- Chiếc ti vi ở nhà tôi rất lớn.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 现在 电视 的 屏幕 越来越 大
- Bây giờ màn hình TV ngày càng lớn hơn.
- 电梯 坏 了 , 大家 走 楼梯 吧
- Thang máy hỏng rồi, mọi người đi thang bộ đi.
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
楼›
电›
视›