五服 wǔ fú
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ phục】

Đọc nhanh: 五服 (ngũ phục). Ý nghĩa là: mùng năm tháng năm; tiết Đoan ngọ; tết Đoan Ngọ (âm lịch) 。端午。.

Ý Nghĩa của "五服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mùng năm tháng năm; tiết Đoan ngọ; tết Đoan Ngọ (âm lịch) 。端午。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五服

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 衣服 yīfú 一共 yīgòng 五百块 wǔbǎikuài

    - Những bộ quần áo này tổng cộng 500 tệ.

  • volume volume

    - 凯撒 kǎisā zài 西元前 xīyuánqián 五十年 wǔshínián shí 征服 zhēngfú 高卢 gāolú

    - Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen tái le tái 衣服 yīfú

    - Chúng tôi khiêng năm thùng quần áo.

  • volume volume

    - 最佳 zuìjiā 服装 fúzhuāng zhě jiāng 五千 wǔqiān 现金 xiànjīn 大赏 dàshǎng 带回家 dàihuíjiā ō

    - Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.

  • volume volume

    - 为人正直 wéirénzhèngzhí ràng 佩服 pèifú 五体投地 wǔtǐtóudì

    - Tính tình cương trực của anh ấy khiến tôi phục sát đất.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú yào 马克 mǎkè

    - Cái áo này giá năm đồng Mác.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 价格 jiàgé shì 五十 wǔshí 美元 měiyuán

    - Giá của chiếc áo này là 50 đô la Mỹ.

  • - 这家 zhèjiā 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn 提供 tígōng 豪华 háohuá de 服务 fúwù 设施 shèshī

    - Khách sạn năm sao này cung cấp dịch vụ và tiện nghi sang trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao