五星红旗 wǔxīng hóngqí
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ tinh hồng kì】

Đọc nhanh: 五星红旗 (ngũ tinh hồng kì). Ý nghĩa là: cờ đỏ năm sao (cờ quốc gia CHND Trung Hoa).

Ý Nghĩa của "五星红旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五星红旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cờ đỏ năm sao (cờ quốc gia CHND Trung Hoa)

five-starred red flag (PRC national flag)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五星红旗

  • volume volume

    - 影视 yǐngshì 红星 hóngxīng

    - ngôi sao điện ảnh

  • volume volume

    - 塔顶 tǎdǐng shàng xiāng zhe 一颗 yīkē 闪闪发亮 shǎnshǎnfāliàng de 红星 hóngxīng

    - trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.

  • volume volume

    - 操场上 cāochǎngshàng 红旗飘飘 hóngqípiāopiāo

    - Trên sân trường cờ đỏ bay phấp phới.

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 迎风 yíngfēng 飘扬 piāoyáng

    - Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 满意 mǎnyì 可以 kěyǐ gěi 五星 wǔxīng 好评 hǎopíng

    - Nếu như hài lòng có thể đánh giá năm sao.

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 缓缓 huǎnhuǎn 升起 shēngqǐ

    - Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 五颗星 wǔkēxīng

    - Anh ta đã tìm thấy năm ngôi sao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao