Đọc nhanh: 五星红旗 (ngũ tinh hồng kì). Ý nghĩa là: cờ đỏ năm sao (cờ quốc gia CHND Trung Hoa).
五星红旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ đỏ năm sao (cờ quốc gia CHND Trung Hoa)
five-starred red flag (PRC national flag)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五星红旗
- 影视 红星
- ngôi sao điện ảnh
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 操场上 红旗飘飘
- Trên sân trường cờ đỏ bay phấp phới.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 如果 满意 可以 给 五星 好评
- Nếu như hài lòng có thể đánh giá năm sao.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 他 找到 了 五颗星
- Anh ta đã tìm thấy năm ngôi sao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
旗›
星›
红›