红旗区 hóngqí qū
volume volume

Từ hán việt: 【hồng kì khu】

Đọc nhanh: 红旗区 (hồng kì khu). Ý nghĩa là: Quận Hồng Kỳ của thành phố Tân Hương 新鄉市 | 新乡市 , Hà Nam, Quận cờ đỏ thành phố.

Ý Nghĩa của "红旗区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Hồng Kỳ của thành phố Tân Hương 新鄉市 | 新乡市 , Hà Nam

Hongqi district of Xinxiang city 新鄉市|新乡市 [Xin1 xiāng shì], Henan

✪ 2. Quận cờ đỏ thành phố

Red flag city district

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红旗区

  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 翻卷 fānjuǎn

    - cờ đỏ bay phấp phới

  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 扬扬 yángyáng 升起 shēngqǐ

    - Cờ đỏ được giương lên.

  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 单位 dānwèi

    - đơn vị tiên tiến

  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 迎风 yíngfēng 飘荡 piāodàng

    - cờ hồng bay phất phới trước gió.

  • volume volume

    - 红旗 hóngqí 猎猎 lièliè 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 迎风 yíngfēng 飘扬 piāoyáng

    - Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 缓缓 huǎnhuǎn 升起 shēngqǐ

    - Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ zhè miàn 红旗 hóngqí 可大有 kědàyǒu 来历 láilì

    - nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao