Đọc nhanh: 红旗区 (hồng kì khu). Ý nghĩa là: Quận Hồng Kỳ của thành phố Tân Hương 新鄉市 | 新乡市 , Hà Nam, Quận cờ đỏ thành phố.
✪ 1. Quận Hồng Kỳ của thành phố Tân Hương 新鄉市 | 新乡市 , Hà Nam
Hongqi district of Xinxiang city 新鄉市|新乡市 [Xin1 xiāng shì], Henan
✪ 2. Quận cờ đỏ thành phố
Red flag city district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红旗区
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 红旗 扬扬 升起
- Cờ đỏ được giương lên.
- 红旗 单位
- đơn vị tiên tiến
- 红旗 迎风 飘荡
- cờ hồng bay phất phới trước gió.
- 红旗 猎猎 , 歌声嘹亮
- cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 提起 这 面 红旗 , 可大有 来历
- nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
旗›
红›