Đọc nhanh: 红旗 (hồng kì). Ý nghĩa là: cờ đỏ; hồng kỳ, cờ đỏ (dùng để thưởng cho những người ưu tú), tiên tiến. Ví dụ : - 红旗飘飘 cờ đỏ bay phấp phới.. - 红旗手 người tiên tiến. - 红旗单位 đơn vị tiên tiến
红旗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cờ đỏ; hồng kỳ
红色的旗子,是无产阶级革命的象征
- 红旗飘飘
- cờ đỏ bay phấp phới.
✪ 2. cờ đỏ (dùng để thưởng cho những người ưu tú)
竞赛中用来奖励优胜者的红色旗子
✪ 3. tiên tiến
比喻先进
- 红旗手
- người tiên tiến
- 红旗 单位
- đơn vị tiên tiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红旗
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 红旗 扬扬 升起
- Cờ đỏ được giương lên.
- 红旗 单位
- đơn vị tiên tiến
- 红旗 迎风 飘荡
- cờ hồng bay phất phới trước gió.
- 红旗 猎猎 , 歌声嘹亮
- cờ đỏ bay phấp phới, tiếng hát vang vang.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 提起 这 面 红旗 , 可大有 来历
- nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
红›