五星 wǔxīng
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ tinh】

Đọc nhanh: 五星 (ngũ tinh). Ý nghĩa là: năm hành tinh có thể nhìn thấy, đó là: Sao Thủy 水星, Sao Kim 金星, Sao Hỏa 火星, Sao Mộc 木星, Sao Thổ 土星. Ví dụ : - 五星红旗迎风飘扬。 Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

Ý Nghĩa của "五星" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm hành tinh có thể nhìn thấy, đó là: Sao Thủy 水星, Sao Kim 金星, Sao Hỏa 火星, Sao Mộc 木星, Sao Thổ 土星

the five visible planets, namely: Mercury 水星, Venus 金星, Mars 火星, Jupiter 木星, Saturn 土星

Ví dụ:
  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 迎风 yíngfēng 飘扬 piāoyáng

    - Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五星

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 迎风 yíngfēng 飘扬 piāoyáng

    - Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一家 yījiā 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn

    - Đây là một khách sạn 5 sao.

  • volume volume

    - 每星期 měixīngqī 必须 bìxū yào 准备 zhǔnbèi 五个 wǔgè 课件 kèjiàn

    - Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 缓缓 huǎnhuǎn 升起 shēngqǐ

    - Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.

  • volume volume

    - 星期五 xīngqīwǔ 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 峨嵋山 éméishān

    - Chúng tôi dự định đi núi Nga Mi vào thứ Sáu.

  • volume volume

    - shuō 星期三 xīngqīsān 动身 dòngshēn dào 星期五 xīngqīwǔ cái zǒu

    - anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 追查 zhuīchá de 五角星 wǔjiǎoxīng

    - Ngôi sao năm cánh mà chúng tôi quan tâm

  • - 这家 zhèjiā 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn 提供 tígōng 豪华 háohuá de 服务 fúwù 设施 shèshī

    - Khách sạn năm sao này cung cấp dịch vụ và tiện nghi sang trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao