Đọc nhanh: 五加皮 (ngũ gia bì). Ý nghĩa là: ngũ gia bì; cây chân chim.
五加皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngũ gia bì; cây chân chim
五加的根皮所制成的酒药性辛温无毒,有袪风湿、强筋骨的功效,可治疝气、腹病及阴痿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五加皮
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 他 十五岁 就 参加 革命 了
- Ông ấy 15 tuổi đã tham gia cách mạng.
- 九 等于 四加 五
- Chín bằng bốn cộng năm.
- 参加 烹饪 班 的 五大 好处
- 5 điều lợi cho bạn khi tham gia lớp học nấu ăn.
- 五加 六 等于 十一
- Năm cộng sáu bằng mười một.
- 每周 一次 的 脸部 护理 让 她 的 皮肤 更加 光滑
- Việc chăm sóc da mặt mỗi tuần giúp da cô ấy mịn màng hơn.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
加›
皮›