Đọc nhanh: 互异 (hỗ dị). Ý nghĩa là: khác nhau, lẫn nhau.
互异 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khác nhau
differing from one another
✪ 2. lẫn nhau
mutually different
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互异
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 久别重逢 , 互 诉衷情
- lâu ngày không gặp, dốc hết bầu tâm sự.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
异›