Đọc nhanh: 互素 (hỗ tố). Ý nghĩa là: (toán học.) coprime, tương đối nguyên tố (không có nhân tử chung).
互素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) coprime
(math.) coprime
✪ 2. tương đối nguyên tố (không có nhân tử chung)
relatively prime (having no common factor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互素
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 互不干涉 内政
- Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 久别重逢 , 互 诉衷情
- lâu ngày không gặp, dốc hết bầu tâm sự.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
素›