Đọc nhanh: 互译 (hỗ dịch). Ý nghĩa là: dịch hai chiều.
互译 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch hai chiều
two-way translation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互译
- 互不干涉 内政
- Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 两家 互不 来 去
- hai gia đình không quan hệ với nhau.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 久别重逢 , 互 诉衷情
- lâu ngày không gặp, dốc hết bầu tâm sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
译›