Đọc nhanh: 互助县 (hỗ trợ huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Huzhu Tuzu thuộc tỉnh Haidong 海東地區 | 海东地区 , Qinghai.
✪ 1. Quận tự trị Huzhu Tuzu thuộc tỉnh Haidong 海東地區 | 海东地区 , Qinghai
Huzhu Tuzu autonomous county in Haidong prefecture 海東地區|海东地区 [Hǎi dōng dì qū], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互助县
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 我们 相互 帮助
- Chúng ta hỗ trợ lẫn nhau.
- 同门 要 互相帮助
- Đồng môn cần giúp đỡ lẫn nhau.
- 他们 宜 互相帮助
- Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 同行 之间 应该 互相帮助
- Người cùng ngành nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
助›
县›