Đọc nhanh: 云集 (vân tập). Ý nghĩa là: quy tụ; đổ về; tập hợp; tụ tập; tập trung. Ví dụ : - 各国运动员云集北京。 Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.. - 世界各地的游客云集此地。 Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
云集 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tụ; đổ về; tập hợp; tụ tập; tập trung
比喻许多人从各处来,聚集在一起
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云集
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 冠盖云集
- quan lại tụ họp.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 振臂一呼 , 应 者 云集
- vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 学府 云集 了 众多 人才
- Học phủ tập trung rất nhiều nhân tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
集›