Đọc nhanh: 云瓢集 (vân biều tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Hán của Doãn Hành, danh sĩ đời Lê..
云瓢集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ chữ Hán của Doãn Hành, danh sĩ đời Lê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云瓢集
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 冠盖云集
- quan lại tụ họp.
- 振臂一呼 , 应 者 云集
- vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 学府 云集 了 众多 人才
- Học phủ tập trung rất nhiều nhân tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
瓢›
集›