Đọc nhanh: 亏本出售 (khuy bổn xuất thụ). Ý nghĩa là: bán lỗ.
亏本出售 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán lỗ
to sell at a loss
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亏本出售
- 他 逐渐 露出 本性
- Anh ấy dần dần lộ ra bản chất thật của mình.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 他 已经 露出 了 狰狞 的 本 面目
- Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.
- 他 挟着 书本 出门
- Anh ấy kẹp cuốn sách rồi ra cửa.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 亏 你 还 写 得 出来
- Thế mà anh cũng viết ra cho được.
- 他们 计划 出售 一些 旧 设备
- Họ dự định bán một số thiết bị cũ.
- 他 提出 了 根本 方案
- Anh ấy đã đưa ra phương án quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亏›
出›
售›
本›