Đọc nhanh: 云石斑鸭 (vân thạch ban áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mòng két cẩm thạch (Marmaronetta angustirostris).
云石斑鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mòng két cẩm thạch (Marmaronetta angustirostris)
(bird species of China) marbled teal (Marmaronetta angustirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云石斑鸭
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
斑›
石›
鸭›