Đọc nhanh: 云雾径迹 (vân vụ kính tích). Ý nghĩa là: theo dõi đám mây (dấu vết của hạt ion hóa trong buồng mây).
云雾径迹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo dõi đám mây (dấu vết của hạt ion hóa trong buồng mây)
cloud track (trace of ionizing particle in cloud chamber)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云雾径迹
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 云雾 萦绕
- mây mù vấn vít
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 我们 沿着 一条 人迹罕至 的 小径 到达 了 寺庙
- Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ ít người đi qua để đến chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
径›
迹›
雾›