Đọc nhanh: 二级 (nhị cấp). Ý nghĩa là: loại B, cấp 2, Lớp thứ hai.
二级 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. loại B
category B
✪ 2. cấp 2
grade 2
✪ 3. Lớp thứ hai
second class
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二级
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 我 弟弟 今年 上 小学 二年级
- Em trai tôi năm nay lên lớp hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
级›