Đọc nhanh: 二级头 (nhị cấp đầu). Ý nghĩa là: giai đoạn thứ hai (lặn).
二级头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai đoạn thứ hai (lặn)
second stage (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二级头
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 我 和 一个 顶级 猎头 想 了 一整天
- Tôi đã dành một ngày với một săn đầu người hàng đầu mà tôi biết
- 我 弟弟 今年 上 小学 二年级
- Em trai tôi năm nay lên lớp hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
头›
级›