Đọc nhanh: 伊隆·马斯克 (y long mã tư khắc). Ý nghĩa là: Elon Musk (1971-), người sáng lập và Giám đốc điều hành của SpaceX, đồng sáng lập và Giám đốc điều hành của Tesla Motors. Ví dụ : - 诅咒伊隆·马斯克 Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
伊隆·马斯克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Elon Musk (1971-), người sáng lập và Giám đốc điều hành của SpaceX, đồng sáng lập và Giám đốc điều hành của Tesla Motors
Elon Musk (1971-), founder and CEO of SpaceX, co-founder and CEO of Tesla Motors
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊隆·马斯克
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
克›
斯›
隆›
马›